Có 2 kết quả:
沉积作用 chén jī zuò yòng ㄔㄣˊ ㄐㄧ ㄗㄨㄛˋ ㄧㄨㄥˋ • 沉積作用 chén jī zuò yòng ㄔㄣˊ ㄐㄧ ㄗㄨㄛˋ ㄧㄨㄥˋ
chén jī zuò yòng ㄔㄣˊ ㄐㄧ ㄗㄨㄛˋ ㄧㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
sedimentation (geology)
Bình luận 0
chén jī zuò yòng ㄔㄣˊ ㄐㄧ ㄗㄨㄛˋ ㄧㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
sedimentation (geology)
Bình luận 0